Có 2 kết quả:

登机廊桥 dēng jī láng qiáo ㄉㄥ ㄐㄧ ㄌㄤˊ ㄑㄧㄠˊ登機廊橋 dēng jī láng qiáo ㄉㄥ ㄐㄧ ㄌㄤˊ ㄑㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) air bridge
(2) aircraft boarding bridge

Từ điển Trung-Anh

(1) air bridge
(2) aircraft boarding bridge